Có 2 kết quả:
好吃懒做 hào chī lǎn zuò ㄏㄠˋ ㄔ ㄌㄢˇ ㄗㄨㄛˋ • 好吃懶做 hào chī lǎn zuò ㄏㄠˋ ㄔ ㄌㄢˇ ㄗㄨㄛˋ
hào chī lǎn zuò ㄏㄠˋ ㄔ ㄌㄢˇ ㄗㄨㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy to partake but not prepared to do any work (idiom)
(2) all take and no give
(2) all take and no give
Bình luận 0
hào chī lǎn zuò ㄏㄠˋ ㄔ ㄌㄢˇ ㄗㄨㄛˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy to partake but not prepared to do any work (idiom)
(2) all take and no give
(2) all take and no give
Bình luận 0